Bảng giá sửa chữa máy lạnh tại nhà TPHCM

Trong bài viết này, để hỗ trợ quý khách hàng có thể tìm hiểu, tham khảo bảng giá sửa chữa máy lạnh tại nhà uy tín và chất lượng. Điện Lạnh HK xin gửi đến bạn bảng giá sửa máy lạnh chi tiết nhất.

Hãy Liên Hệ Ngay
bảng giá sửa chữa máy lạnh
bảng giá sửa chữa máy lạnh

1. Bảng giá vệ sinh máy lạnh.

Diễn giải

ĐVT

Đơn giá

Vệ sinh máy treo tường

1 – 1,5 HP

180.000 đ

2 – 2,5 HP

200.000 đ

Vệ sinh máy tủ đứng, âm trần, áp trần

2 – 3 HP

400.000 đ

4 – 5 HP

500.000 đ

2. Bảng giá sửa chữa máy lạnh – Khắc phục xì và nạp gas.

Khắc phục xì và nạp gas

Ø Bảo hành 1 tháng
Miễn phí công dàn nóng dàn lạnh

Diễn giải

Công suất

Đơn giá

Xử lý xì đầu tán

1.0 – 2.0 HP

150.000đ/ lần

Sạc ga – R22 (mono)

1.0 HP

350.000đ – 450.000đ

1.5 HP

450.000đ – 550.000đ

2.0 HP

550.000đ – 650.000đ

Sạc ga – 410A – R32 (inverter)

1.0 HP

550.000đ – 650.000đ

1.5 HP

680.000đ – 780.000đ

2.0 HP

750.000đ – 850.000đ

Máy tủ đứng, âm trần, áp trần

2.0 – 5.0 HP

0918321212

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công và linh kiện mỗi hãng giá khác nhau.

3. Bảng giá sửa chữa máy lạnh chi tiết.

Bảng giá sửa chữa máy lạnh thường.

Diễn giải

Công suất

Đơn giá

Sửa boar máy lạnh

1.0 – 1.5 HP

550.000đ – 650.000đ

2.0 HP

680.000đ – 750.000đ

Thay khởi động block 2 chân (tụ đề , kapa)

1.0 – 1.5 HP

400.000đ – 500.000đ

2.0 HP

550.000đ – 650.000đ

Thay khởi động block 3 chân (tụ đề , kapa)

1.0 – 1.5 HP

500.000đ – 600.000đ

2.0 HP

680.000đ – 750.000đ

Quạt dàn lạnh

1.0 – 1.5 HP

550.000đ – 650.000đ

2.0 HP

700.000đ – 800.000đ

Quạt dàn nóng

1.0 – 1.5 HP

580.000đ – 680.000đ

2.0 HP

680.000đ – 780.000đ

Thay mắt thần

1.0 – 2.0 HP

450.000đ – 550.000đ

Thay mô tơ lá đảo

1.0 – 2.0 HP

450.000đ – 550.000đ

Hàn dàn lạnh (xì dàn)

1.0 – 2.0 HP

350.000đ – 550.000đ

Vệ sinh tháo dàn lạnh (dơ máng sau)

1.0 – 1.5 HP

250.000đ – 450.000đ

2.0 HP

550.000đ – 650.000đ

Thay Block

1.0 – 1.5 HP

1.900.000đ – 2.600.000đ

 

2.0 HP

2.800.000đ – 3.300.000đ

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công và linh kiện mỗi hãng giá khác nhau.

Bảng giá sửa chữa máy lạnh Inverter.

Diễn giải

Công suất

Đơn giá

Sửa board dàn lạnh ( board đầu)

1.0 – 1.5 HP

450.000đ – 550.000đ

2.0 HP

650.000đ – 750.000đ

Sửa board dàn nóng ( board đuôi)

1.0 – 1.5 HP

450.000đ – 550.000đ

2.0 HP

680.000đ – 750.000đ

Quạt dàn lạnh

1.0 – 1.5 HP

1.200.000đ –1.350.000đ

2.0 HP

1.400.000đ –1.550.000đ

Quạt dàn nóng

1.0 – 1.5 HP

1.650.000đ – 1.700.000đ

2.0 HP

1.750.000đ – 1.850.000đ

Thay mắt thần

1.0 – 1.5 HP

550.000đ – 650.000đ

2.0 HP

680.000đ – 750.000đ

Thay mô tơ lá đảo

1.0 – 1.5 HP

450.000đ – 550.000đ

2.0 HP

580.000đ – 650.000đ

Sửa xì dàn lạnh

1.0 – 1.5 HP

450.000đ – 550.000đ

2.0 HP

580.000đ – 650.000đ

Sửa nghẹt dàn (tháo dàn)

1.0 – 1.5 HP

550.000đ – 650.000đ

 

2.0 HP

680.000đ – 750.000đ

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công và linh kiện mỗi hãng giá khác nhau.

Bảng giá sửa chữa máy lạnh – Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh.

THÁO DÀN LẠNH XUỐNG VỆ SINH

Đối với trường hợp máy lạnh chảy nước máng sau

² Bảo hành 1 tháng

² Đã bao gồm công vệ sinh dàn nóng + dàn lạnh

² Bao châm gas

Máy lạnh (Mono)

 

1.0 – 1.5 HP

750.000đ

2.0 HP

950.000đ

Máy lạnh (Inverter)

 

1.0 – 1.5 HP

750.000đ

2.0 HP

1.150.000đ

Bảng giá sửa chữa máy lạnh – Sửa chữa các linh kiện khác.

SỬA CHỮA VÀ LINH KIỆN KHÁC

Diễn giải

Đơn vị

Đơn giá

Sửa nghẹt đường thoát nước

1.0 – 2.0 HP

250.000đ – 300.000đ

Thay gen cách nhiệt + si

1.0 – 2.0 HP

50.000đ – 90.000đ

Thay bơm thoát nước rời

1.0 – 2.0 HP

1.500.000đ –1.800.000đ

Ống đồng + gen + si

1.0 HP

215.000đ

1.5 – 2.0 HP

 

215.000đ – 285.000đ

Dây điện

Mét

15.000đ

Ống thoát nước (ruột gà)

Mét

15.000đ

Ống thoát nước (Bình Minh)

Mét

20.000đ

CB + hộp

CÁI

80.000đ

Ty bắt tường

4 CÁI

100.000đ

Remote đa năng

CÁI

180.000đ

Xem thêm tại : 

Hotline: 0918 32 12 12
Kỹ thuật: 0917 440 449
Điện thoại: 028 66 864 339
Email : codienlanhhk@gmail.com
Fanpage: Điện Lạnh HK

5/5 - (74 bình chọn)