CTY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH HK xin gửi đến quý khách bảng giá vệ sinh máy lạnh, lắp ráp và sửa chữa máy lạnh tại nhà.
Bảng giá được đưa ra dựa trên kinh nghiệm lâu năm của kỹ thuật viên CTY. Đồng thời cũng dựa trên giá của các Cty điện lạnh uy tín ở nội thành Tp.HCM.
Có mặt trong 30 phút
Gọi ngay
0918.32.12.12Mục Lục
1. Bảng giá vệ sinh máy lạnh tại nhà nội thành Tphcm.
Hiện nay, có rất nhiều đơn vị vệ sinh máy lạnh tphcm. Và chắc chắn bạn sẽ rất băn khoăn không biết nên chọn nơi nào làm việc tốt và uy tín nhất. Điện Lạnh HK chắc chắn sẽ là lựa chọn sáng suốt nhất dành cho bạn.
Với bảng giá được công khai trên website của cty. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ tại Điện Lạnh HK.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vệ sinh máy lạnh trên 24 quận huyện nội và ngoại thành.
Diễn giải |
ĐVT |
Đơn giá |
Vệ sinh máy treo tường |
1 – 1,5 HP |
150.000 đ |
2 – 2,5 HP |
300.000 đ |
|
Vệ sinh máy tủ đứng, âm trần, áp trần |
2 – 3 HP |
400.000 đ |
4 – 5 HP |
500.000 đ |
2. Bảng giá khắc phục xì và nạp gas máy lạnh.
Trong quá trình vệ sinh máy lạnh, cần kiểm tra về tình trạng thiếu hụt của gas trong máy. Việc này khá là quan trọng, vì nó sẽ ảnh hưởng nhiều đến sự hoạt dộng của máy.
Đa số khách hàng rất thắc mắc về giá cả của việc nạp gas máy lạnh. Bạn có thể tham khảo thêm về bảng giá nạp gas của HK dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Khắc phục xì và nạp gas |
||
|
||
Diễn giải |
Công suất |
Đơn giá |
Xử lý xì đầu tán |
1.0 – 2.0 HP |
150.000đ/ lần |
Sạc ga – R22 (mono) |
1.0 HP |
350.000đ – 450.000đ |
1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
|
2.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
|
Sạc ga – 410A – R32 (inverter) |
1.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
1.5 HP |
680.000đ – 780.000đ |
|
2.0 HP |
750.000đ – 850.000đ |
|
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần |
2.0 – 5.0 HP |
0918321212 |
3 Bảng giá sửa chữa máy lạnh thường.
Máy lạnh hiện nay đã trở thành một thiết bị chuyên dụng của mỗi gia đình. Việc sử dụng với tần suất cao như hiện nay thì vấn đề hư hỏng của máy sẽ không còn xa lạ gì nữa.
Trên thị trường hiện nay có không ít đơn vị sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí để bạn có thể lựa chọn.
Tuy nhiên để tìm được một dịch vụ sửa máy lạnh uy tín tại tphcm và chuyên nghiệp thì Điện Lạnh HK là một lựa chọn sáng suốt nhất dành cho bạn.
Diễn giải |
Công suất |
Đơn giá |
Sửa boar máy lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
550.000đ – 650.000đ |
2.0 HP |
680.000đ – 750.000đ |
|
Thay khởi động block 2 chân (tụ đề , kapa) |
1.0 – 1.5 HP |
400.000đ – 500.000đ |
2.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
|
Thay khởi động block 3 chân (tụ đề , kapa) |
1.0 – 1.5 HP |
500.000đ – 600.000đ |
2.0 HP |
680.000đ – 750.000đ |
|
Quạt dàn lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
550.000đ – 650.000đ |
2.0 HP |
700.000đ – 800.000đ |
|
Quạt dàn nóng |
1.0 – 1.5 HP |
580.000đ – 680.000đ |
2.0 HP |
680.000đ – 780.000đ |
|
Thay mắt thần |
1.0 – 2.0 HP |
450.000đ – 550.000đ |
Thay mô tơ lá đảo |
1.0 – 2.0 HP |
450.000đ – 550.000đ |
Hàn dàn lạnh (xì dàn) |
1.0 – 2.0 HP |
350.000đ – 550.000đ |
Vệ sinh tháo dàn lạnh (dơ máng sau) |
1.0 – 1.5 HP |
250.000đ – 450.000đ |
2.0 HP |
550.000đ – 650.000đ |
|
Thay Block |
1.0 – 1.5 HP |
1.900.000đ – 2.600.000đ |
|
2.0 HP |
2.800.000đ – 3.300.000đ |
4. Bảng giá sửa chữa máy lạnh inverter
Diễn giải |
Công suất |
Đơn giá |
Sửa board dàn lạnh ( board đầu) |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP |
650.000đ – 750.000đ |
|
Sửa board dàn nóng ( board đuôi) |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP |
680.000đ – 750.000đ |
|
Quạt dàn lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
1.200.000đ –1.350.000đ |
2.0 HP |
1.400.000đ –1.550.000đ |
|
Quạt dàn nóng |
1.0 – 1.5 HP |
650.000đ – 700.000đ |
2.0 HP |
750.000đ – 850.000đ |
|
Thay mắt thần |
1.0 – 1.5 HP |
550.000đ – 650.000đ |
2.0 HP |
680.000đ – 750.000đ |
|
Thay mô tơ lá đảo |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP |
580.000đ – 650.000đ |
|
Sửa xì dàn lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP |
580.000đ – 650.000đ |
|
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) |
1.0 – 1.5 HP |
550.000đ – 650.000đ |
|
2.0 HP |
680.000đ – 750.000đ |
5. Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh
THÁO DÀN LẠNH XUỐNG VỆ SINH |
||
Đối với trường hợp máy lạnh chảy nước máng sau ² Bảo hành 1 tháng ² Đã bao gồm công vệ sinh dàn nóng + dàn lạnh ² Bao châm gas |
||
Máy lạnh (Mono)
|
1.0 – 1.5 HP |
650.000đ |
2.0 HP |
800.000đ |
|
Máy lạnh (Inverter)
|
1.0 – 1.5 HP |
750.000đ |
2.0 HP |
800.000đ |
6. Sửa chữa và linh kiện khác
SỬA CHỮA VÀ LINH KIỆN KHÁC |
||
Diễn giải |
Đơn vị |
Đơn giá |
Sửa nghẹt đường thoát nước |
1.0 – 2.0 HP |
150.000đ – 300.000đ |
Thay gen cách nhiệt + si |
1.0 – 2.0 HP |
50.000đ – 90.000đ |
Thay bơm thoát nước rời |
1.0 – 2.0 HP |
1.500.000đ –1.800.000đ |
Ống đồng + gen + si |
1.0 HP |
160.000đ |
1.5 – 2.0 HP
|
180.000đ – 200.000đ |
|
Dây điện |
Mét |
10.000đ |
Ống thoát nước (ruột gà) |
Mét |
10.000đ |
Ống thoát nước (Bình Minh) |
Mét |
15.000đ |
CB + hộp |
CÁI |
50.000đ |
Ty bắt tường |
4 CÁI |
100.000đ |
Remote đa năng |
CÁI |
270.000đ |
Hotline: 0918 32 12 12
Kỹ thuật: 0917 440 449
Điện thoại: 028 66 864 339
Địa chỉ : 352 Thống Nhất, P16, Q. Gò Vấp
Email : codienlanhhk@gmail.com
Website : dienlanhhk.com – codienlanhhk.com