Các ký hiệu trên remote máy lạnh bạn nên biết

Để sử dụng máy lạnh một cách hiệu quả, việc quan trọng là bạn cần nắm rõ ý nghĩa và chức năng của các nút trên bảng điều khiển của máy lạnh (remote). Bạn không chỉ cần biết về các nút cơ bản mà còn cần lưu ý đến các biểu tượng khác nhau có thể bạn chưa từng hiểu. Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Điện Lạnh HK để giải thích các ký hiệu trên remote máy lạnh và để hiểu rõ về các chế độ mà bạn cần phải biết!

Tư Vấn Miễn Phí 24/24h
Gọi Ngay 
0917 440 449

Ký Hiệu Trên Remote Máy Lạnh
Ký Hiệu Trên Remote Máy Lạnh

Nội dung bài viêt

1. Các ký hiệu trên remote máy lạnh mà bạn nên biết.

Tùy thuộc vào loại máy lạnh và thương hiệu, remote của các mô hình khác nhau cũng mang đến cho người dùng những trải nghiệm thiết kế khác nhau. Tuy nhiên, không kể loại remote nào, mọi chiếc remote máy lạnh đều có những biểu tượng cơ bản sau:
  1. Nút BẬT/ TẮT (ON/OFF): Dùng để khởi động hoặc tắt máy lạnh.
  2. Mũi tên lên/xuống hoặc Dấu +/ -: Sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ bằng cách tăng giảm.
  3. MODE: Lựa chọn chế độ hoạt động của máy lạnh, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
  4. FAN: Điều chỉnh chế độ hoạt động của quạt gió trong máy lạnh.
  5. FAN SPEED: Điều chỉnh tốc độ quạt gió, bao gồm các mức độ như nhẹ, thấp, cao, hoặc chế độ tự động.
  6. POWERFUL: Kích hoạt chức năng làm lạnh nhanh khi máy lạnh mới được bật.
  7. ECONO: Chế độ tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng máy lạnh.
  8. AIR SWING: Điều chỉnh hướng gió, cho phép người dùng chọn hướng gió cố định hoặc hướng gió từ trên xuống.
  9. TIMER: Cho phép hẹn giờ bật/tắt máy lạnh theo mong muốn.
  10. SLEEP: Kích hoạt chế độ ngủ, điều chỉnh tự động nhiệt độ để tạo điều kiện thoải mái và tiết kiệm điện khi ngủ.
Xem thêm: Cách sử dụng remote máy lạnh chi tiết nhất
Các ký hiệu trên remote máy lạnh
Các ký hiệu trên remote máy lạnh

2. Những ký hiệu lạ trên remote máy lạnh.

2.1. Biểu tượng của cây thông

  • Biểu tượng cây thông thường được sử dụng để đại diện cho chức năng Health trên remote của hầu hết các thương hiệu máy lạnh hiện đại.
  • Khi chức năng này được kích hoạt, các ion không khí sẽ được phát tán, chúng có khả năng loại bỏ bụi bẩn nhanh chóng hoặc hạn chế sự tồn tại của vi khuẩn và vi rút có thể gây hại cho sức khỏe con người.

2.2. Biểu tượng của ngôi nhà

  • Biểu tượng ngôi nhà thường là biểu tượng cho chức năng Scavenging (thu rác), thường được đặt cùng với biểu tượng cây thông trên cùng một nút trên remote.
  • Chức năng này giúp làm giảm nhiệt độ trong phòng một cách nhanh chóng và đồng thời lọc sạch mùi khó chịu trong không khí bằng cách tái tạo không khí từ bên ngoài vào bên trong.
  • Tuy nhiên, việc sử dụng chức năng này có thể làm tăng mức tiêu thụ điện năng của máy lạnh.

2.3. Biểu tượng của cánh quạt thứ hai

  • Biểu tượng cánh quạt thứ hai thường biểu thị chức năng X-fan, chức năng này hoàn toàn khác biệt so với biểu tượng quạt gió trong chức năng FAN thông thường.
  • Khi hoạt động, máy lạnh tạo ra nước để làm ẩm và làm mát không khí.
  • X-fan có nhiệm vụ làm khô hệ thống sau khi máy lạnh tắt, giúp bảo vệ các bộ phận của máy và gia tăng tuổi thọ của nó.
  • Khi bạn tắt máy, chức năng này sẽ tiếp tục hoạt động khoảng 10 phút trước khi máy lạnh tắt hoàn toàn.

2.4. Biểu tượng của vòi nước

  • Biểu tượng hình vòi nước xuất hiện không thường xuyên, chỉ hiển thị khi máy lạnh hoạt động liên tục trong khoảng 200 giờ.
  • Đây là biểu tượng báo hiệu rằng bộ lọc của máy cần được vệ sinh.
  • Khi bạn nhìn thấy biểu tượng này, đó là dấu hiệu bạn cần thực hiện quy trình vệ sinh bộ lọc để duy trì hiệu suất của máy.
Ký hiệu lạ trên remote máy lạnh
Ký hiệu lạ trên remote máy lạnh

3. 3 chức năng nhiệt độ chính trên remote máy lạnh.

3.1. Biểu tượng của bông tuyết

  • Biểu tượng hình bông tuyết thường là dấu hiệu cho chế độ Cool, hay còn được biết đến là chế độ làm mát trên máy lạnh.
  • Chế độ này thích hợp cho việc sử dụng trong thời tiết nóng khô và ít độ ẩm.
  • Thông thường, khi kích hoạt chế độ Cool, máy lạnh sẽ tiêu tốn nhiều điện năng hơn so với các chế độ khác, vì máy lạnh sẽ hoạt động bằng cách đẩy nhiệt từ bên trong phòng ra ngoài, làm giảm nhiệt độ trong phòng.

3.2. Biểu tượng của hình giọt nước

  • Chức năng Dry là chế độ làm khô trên máy lạnh, thường được biểu thị bằng biểu tượng hình giọt nước.
  • Chức năng chính của chế độ này là giảm độ ẩm trong phòng, từ đó giúp nhiệt độ phòng giảm dần.
  • Mặc dù chế độ Dry tương tự như chế độ Cool, nhưng sử dụng Dry sẽ tiết kiệm năng lượng hơn vì hoạt động dựa trên cơ chế khử nước trong không khí để làm mát phòng, làm cho chế độ này tiêu thụ ít điện năng hơn.

3.3. Biểu tượng của mặt trời

  • Biểu tượng hình mặt trời thường được sử dụng để đại diện cho chức năng sưởi ấm Heat trên máy lạnh hai chiều.
  • Chức năng này giúp tăng nhiệt độ trong phòng lên cao hơn so với nhiệt độ bên ngoài, thường được ưa chuộng trong mùa lạnh và tại các vùng miền phía Bắc của Việt Na

3.4. Chế độ Auto.

Bên cạnh ba chế độ nhiệt khác nhau, máy lạnh còn tích hợp chức năng AUTO (tự động), được biểu thị bằng biểu tượng hình 3 mũi tên xoay vòng.
  • Khi kích hoạt chế độ này, màn hình sẽ không hiển thị các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, sức gió, v.v.
  • Thay vào đó, máy lạnh sẽ tự động điều chỉnh các yếu tố này dựa trên điều kiện môi trường xung quanh, tạo ra một môi trường thoải mái nhất cho người sử dụng mà không yêu cầu họ phải thao tác cụ thể.
  • Chức năng này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả theo cách tự động và thông minh.
Các chế độ nhiệt độ trên remote máy lạnh
Các chế độ nhiệt độ trên remote máy lạnh

4. Các ký hiệu trên remote máy lạnh đa năng.

Dưới đây là tổng quan về các tính năng trên điều khiển điều hòa đa năng:
  • Nút nguồn (ON/OFF): Dùng để bật hoặc tắt máy điều hòa.
  • Temp: Cho phép bạn cài đặt nhiệt độ mong muốn.
  • Mode: Sử dụng để chọn chế độ làm việc cho máy, ví dụ: làm lạnh, sưởi ấm, quạt gió, và nhiều chế độ khác.
  • Wind: Điều chỉnh tốc độ của quạt gió ở dàn lạnh.
  • Swing: Điều chỉnh hướng của dàn lạnh để điều hòa gió theo hướng mong muốn.
  • Cool: Chế độ làm lạnh nhanh giúp máy hoạt động hiệu quả khi bạn cần làm lạnh nhanh chóng.
  • Timer: Dùng để cài đặt thời gian hẹn giờ tắt hoặc bật máy.
  • Heat: Chế độ sưởi ấm, thường sử dụng trong mùa đông để tạo nhiệt độ ấm áp.
  • Set: Lựa chọn tần số làm việc cho máy điều hòa, thường dùng khi bạn muốn điều khiển nhiều máy cùng một lúc.
  • Ok: Xác nhận tần số làm việc của máy.
  • Clock: Cài đặt thời gian thực cho máy điều hòa, giúp đảm bảo máy hoạt động theo thời gian đúng đắn.
Các ký hiệu trên remote máy lạnh đa năng
Các ký hiệu trên remote máy lạnh đa năng

5. Ký hiệu trên remote các hãng thường gặp.

  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba
  • Ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba nội địa
  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Mitsubishi Electric
  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Lg
  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Sharp
  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Aqua
  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Panasonic
  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Hitachi
  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Daikin
  • Các ký hiệu trên remote máy lạnh Samsung
Ký hiệu trên điều khiển điều hòa
Ký hiệu trên điều khiển điều hòa

6. Điện Lạnh Hk hỗ trợ tư vấn cách sử dụng remote máy lạnh cụ thể.

Dịch vụ tư vấn về cách sử dụng remote máy lạnh tại Điện Lạnh HK mang lại nhiều lợi ích và ưu điểm đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số điểm mạnh của dịch vụ này:
  • Chuyên nghiệp và kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật viên tại Điện Lạnh HK được đào tạo chuyên nghiệp và có kinh nghiệm rộng lớn trong lĩnh vực điều hòa không khí và máy lạnh. Sự am hiểu sâu sắc về các loại máy lạnh và remote điều khiển tương ứng giúp đảm bảo chất lượng dịch vụ.
  • Tư vấn cá nhân hóa: Dịch vụ tư vấn tập trung vào nhu cầu cụ thể của từng người dùng. Kỹ thuật viên sẽ cung cấp tư vấn và hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng remote máy lạnh sao cho phản ánh đúng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • Giải quyết sự cố: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc vấn đề khi sử dụng remote máy lạnh, đội ngũ chuyên gia tại Điện Lạnh HK có khả năng xác định và khắc phục vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo hiệu suất máy lạnh.
  • Hướng dẫn chi tiết: Dịch vụ tư vấn cung cấp hướng dẫn chi tiết về mọi khía cạnh của việc sử dụng remote máy lạnh, bao gồm cả điều chỉnh nhiệt độ, chế độ hoạt động, hẹn giờ và các tính năng khác, giúp người dùng hiểu rõ và linh hoạt trong việc điều khiển máy lạnh.
  • Tiết kiệm thời gian và nỗ lực: Thay vì phải tự mò mẫm và thử nghiệm, người dùng có thể nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp ngay từ đầu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Đảm bảo hiệu suất: Bằng cách biết cách sử dụng máy lạnh đúng cách, người dùng có thể đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, giảm tiêu thụ năng lượng và giảm chi phí liên quan đến việc sử dụng máy lạnh.

Xem thêm:

Điện Lạnh HK hỗ trợ tư vấn sử dụng remote đúng cách
Điện Lạnh HK hỗ trợ tư vấn sử dụng remote đúng cách

7. Những thắc mắc của khách hàng về ký hiệu trên remote máy lạnh.

Tôi không hiểu ký hiệu hình bông tuyết trên remote máy lạnh là gì?

Ký hiệu hình bông tuyết thường biểu thị chế độ Cool, là chế độ làm mát trên máy lạnh. Khi kích hoạt, máy lạnh sẽ hoạt động để giảm nhiệt độ trong phòng.

Biểu tượng hình giọt nước trên remote máy lạnh có ý nghĩa gì?

Biểu tượng hình giọt nước thường là dấu hiệu cho chức năng Dry, hay chế độ làm khô. Chức năng này giúp giảm độ ẩm trong phòng, đồng thời tiết kiệm năng lượng hơn so với chế độ Cool.

Tại sao có biểu tượng mặt trời trên remote máy lạnh?

Biểu tượng mặt trời thường là biểu tượng cho chức năng sưởi ấm Heat trên máy lạnh 2 chiều. Chức năng này giúp tăng nhiệt độ trong phòng và thường được sử dụng trong mùa lạnh hoặc tại các vùng miền phía Bắc.

Liên hệ với Điện Lạnh HK như thế nào?

Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ tư vấn tốt nhất để đảm bảo máy lạnh của bạn hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Hãy liên hệ với chúng tôi theo những thông tin sau đây nhé:
Kỹ thuật: 0917 440 449
Điện thoại: 028 66 864 339
Email : codienlanhhk@gmail.com
Website : dienlanhhk.com

Hotline

0918321212

Dịch Vụ

Chuyên Nghiệp – Uy Tín

Chi phí

Miễn phí công kiểm tra

Hỗ Trợ

🌏 TP.Hồ Chí Minh

5/5 - (115 bình chọn)